Từ điển Thiều Chửu
俵 - biểu
① Chia cho. Ta đem cái gì cho ai gọi là biếu, có lẽ cũng noi chữ này.

Từ điển Trần Văn Chánh
俵 - biểu
(đph) Chia phần, chia cho.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
俵 - biểu
Chia cho.